Dòng Tịnh Độ Từ Đức Phật Thích Ca Mâu Ni Đến Đại Sư Thiện Đạo/ Alan Kwan

*Đọc 6 phút*

Bài ALAN KWAN
(Nguồn Buddhistdoor Global, người dịch Tuệ Giả)

Khi nói đến việc tìm hiểu các truyền thống tu hành khác nhau trong khuôn khổ rộng lớn của Phật pháp, vấn đề truyền thừa được xem là rất quan trọng đối với hầu hết các Phật tử. Sự truyền thừa đích thực cho giáo lý của một trường phái là một dòng có thể truy về nguồn Đức Phật Thích Ca Mâu Ni. Tịnh Độ Tông cũng không ngoại lệ, tuy nhiên dòng truyền thừa của trường phái này không nhất thiết bao gồm tên của tất cả các vị tổ đã được trao truyền giáo lý và của tất cả các đệ tử đã tiếp nhận giáo lý này. Thay vào đó, dòng truyền thừa của Tịnh Độ Tông chú trọng vào những tổ sư đã có đóng góp đáng kể cho sự hiểu biết và diễn giải của chúng ta về kinh điển Tịnh Độ do Đức Phật Thích Ca Mâu Ni giảng dạy.

Sau Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, giáo lý này đã được Bồ Tát Long Thọ (khoảng năm 150–250) và Bồ Tát Thế Thân (khoảng năm 320–400) tiếp nhận ở Ấn Độ, và kế đó là Đại Sư Đàm Loan (476–542) và Đại Sư Đạo Xước (562–645) ở Trung Hoa. Đệ tử của Đạo Xước là Đại Sư Thiện Đạo (613–681), người đã tổng hợp giáo lý Tịnh Độ thành một khuôn khổ mạch lạc, có hệ thống và hoàn chỉnh. Đây là nền tảng mà ngài đã khai sáng ra Tịnh Độ Tông ở Trung Hoa. Khoảng 450 năm sau, các tác phẩm của Đại Sư Thiện Đạo đã truyền tư tưởng và động lực cho ngài Pháp Nhiên Thượng Nhân đưa đến sự sáng lập tông Tịnh Độ ở Nhật Bản.

‘Dị Hành’ và “Nan Hành’ của Bồ Tát Long Thọ

Sau khi Đức Phật Thích Ca Mâu Ni thuyết giảng ba bộ kinh Tịnh Độ –Kinh Vô Lượng Thọ, Kinh Quán Vô Lượng Thọ, và Kinh A Di Đà– người đầu tiên khởi xướng giáo lý về sự giải thoát bằng năng lực thệ nguyện của Đức Phật A Di Đà (sau này gọi là giáo lý Tịnh Độ) như một phương pháp thực hành độc lập là Bồ Tát Long Thọ ở Ấn Độ. Trong Phật Giáo Trung Hoa, ngài Long Thọ được tôn xưng là “Vị Tổ của Tám Pháp Môn.”

Long Thọ Tôn Giả được biết đến là Bồ Tát Sơ Địa từ Cõi Cực lạc (sự xuất hiện của ngài tại Ấn Độ đã được Đức Phật Thích Ca Mâu Ni tiên đoán trong Kinh Nhập Lăng Già). Long Thọ Bồ Tát đã viết Kinh Thập Địa, và trong Chương Dị Hành Đạo, ngài xác định Lời Nguyện Thứ 18 của Đức Phật A Di Đà là nguồn gốc của pháp môn Tịnh Độ, và gọi lời nguyện này là Bổn Nguyện, là chiếc phao cứu sinh của giáo lý giải thoát của Phật A Di Đà.

Dựa trên giáo lý giải thoát của Phật A Di Đà thông qua Bổn Nguyện của Ngài, Long Thọ Tôn Giả đã phân loại và sắp xếp giáo lý của Đức Phật thành hai con đường: “Dị Hành Đạo” (đường dễ tu) và “Nan Hành Đạo” (đường khó tu). Long Thọ Bồ Tát nói rằng việc thực hành niệm danh hiệu theo Bổn Nguyện của Đức Phật A Di Đà để đạt được sự vãng sanh Tịnh Độ và Giác Ngộ viên mãn cũng giống như được đi trên thuyền: dễ dàng và thư giãn, nhanh chóng và an tâm. Tất cả các giáo lý khác của Đức Phật đều tương đối khó khăn khi so sánh với pháp môn niệm Phật.

Sau này, Bồ Tát Thế Thân, một Đại Luận Sư tại Ấn Độ, đã viết Vãnh Sanh Luận hay còn gọi là Vãng Sanh Tịnh Độ. Dựa trên ba bộ kinh Tịnh Độ và những giáo lý được phân loại của Bồ Tát Long Thọ, ngài Thế Thân đã khai triển phương pháp đạt được vãng sanh bằng cách nhất tâm phát nguyện và thực hành năm lần niệm danh hiệu Phật A Di Đà.

Truyền bá giáo lý Tịnh Độ từ Ấn Độ sang Trung Hoa

Kinh Tịnh Độ sau đó được truyền sang Trung Quốc và được dịch sang tiếng Hán. Vào thời nhà Tấn, một số vị sư đã thực hành pháp quán Phật A Di Đà tự lực thay vì thực hành niệm danh tha lực phù hợp với Bổn Nguyện. Mặc dù họ là những người “tiên phong” của giáo lý Tịnh Độ, nhưng những vị sư này không được coi là hành giả Tịnh Độ Tông, vì họ không nắm lấy chiếc phao cứu sinh của giáo lý Tịnh Độ dựa trên Lời Nguyện Thứ 18, là đại nguyện giải thoát của Phật A Di Đà.

Phải đến triều đại Bắc Ngụy thì tác phẩm Vãng Sanh Tịnh Ðộ Luận của Đại Sư Đàm Loan, còn được gọi là “Thần Loan,” mới khôi phục lại truyền thống Tịnh Độ từng được  Bồ Tát Long Thọ và Bồ Tát Thế Thân khởi xướng và khai triển.

Đại Sư Đàm Loan đã khai thị ẩn ý của Vãng Sanh Tịnh Ðộ Luận và giải thích các khái niệm như “Nan Hành Đạo” và “Dị Hành Đạo” tương ứng với “Tự Lực” và “Tha Lực,” trong đó giáo lý Tha Lực bắt nguồn từ Lời Nguyện Thứ 18 của Đức Phật A Di Đà. Đại Sư cũng tuyên bố rằng danh hiệu Phật A Di Đà thực chất là hình thức và nội dung của ba bộ kinh Tịnh Độ.

Sau đó, ngài Đạo Xước, một cao tăng có ảnh hưởng lớn đời nhà Tùy và nhà Đường, được khích lệ khi đọc tác phẩm của Đại Sư Đàm Loan. Ngài đã noi theo bước chân của Đại Sư Đàm Loan và biên soạn  hai cuốn An Lạc Tập [bao gồm những điểm thiết yếu trong giáo thuyết Tịnh Độ của các ngài Long Thọ, Thế Thân, Huệ Viễn, và Đàm Loan], làm sáng tỏ sự khác biệt giữa “Thánh Đạo” [nan hành đạo] và “Tịnh Độ” [dị hành đạo].

Đại Sư Đạo Xước khuyến khích mọi người, đặc biệt là giới cư sĩ, hãy cầu vãng sanh về Tây Phương Cực Lạc của Đức Phật A Di Đà thông qua việc thực hành niệm danh hiệu Phật A Di Đà đơn giản và dễ dàng, không nhất thiết phải tu hành trong chùa mà trong cuộc sống hàng ngày. Ngài khuyến khích các hành giả trong lúc niệm Phật nên đếm những hạt đậu nhỏ [đây là khởi đầu của việc lần tràng hạt niệm Phật ở Trung Quốc]. Kế thừa Đại Sư Đạo Xước là vị đệ tử lỗi lạc của ngài là Đại Sư Thiện Đạo đời nhà Đường.

Ngài Thiện Đạo sáng lập tông phái Tịnh Độ của Trung Quốc

Vào thời kỳ hoàng kim của Phật Giáo Trung Quốc vào đầu triều đại nhà Đường, Đại Sư Thiện Đạo đã viết năm tác phẩm gồm chín quyển:

(1)  Quán Vô Lượng Thọ Phật Kinh Sớ (hay Quán Kinh Tứ Thiếp Sớ): 4 quyển
(2)  Quán Niệm Pháp Môn: 1 quyển
(3)  Pháp Sự Tán: 2 quyển
(4)  Vãng Sanh Lễ Tán Kệ: 1 quyển
(5)  Bát Chu Tán: 1 quyển

Những tác phẩm này đã thiết lập một hệ thống giảng dạy và thực hành toàn diện trong truyền thống Tịnh Độ. Nhờ đó, Tịnh Độ đã trở thành một tông phái độc lập –chứ không chỉ là một phương pháp thực hành– và việc trì tụng danh hiệu Phật A Di Đà từ đó được tôn vinh là “nghiệp chánh định” cho sự vãng sinh vì phù hợp với Bổn Nguyện của Phật A Di Đà.

Đại Sư Thiện Đạo được xem là hóa thân của Phật A Di Đà, và giáo lý Tịnh Độ của ngài được xem là lời nói chân thật của Đức Phật.

Sự truyền bá Tịnh Độ sang Nhật Bản

Dòng truyền thừa từ ngài Thiện Đạo được tiếp nối với Đại Sư Pháp Nhiên Thượng Nhân (1133–1211) tại Nhật Bản. Dựa trên giáo lý của Đại Sư Thiện Đạo, ngài Pháp Nhiên biên soạn  Niệm Phật Tông Yếu và sáng lập tông phái Tịnh Độ của Nhật Bản.

Các vị tổ thuộc dòng truyền thừa nêu trên đều tập trung sự luận giải của họ vào Bổn Nguyện của Đức Phật A Di Đà, tức Lời Nguyện Thứ 18. Dựa trên một nguồn gốc chung, họ đã truyền bá những giáo lý và thực hành giống nhau. Đây chính là dòng truyền thừa của những lời dẫn giải, gọi là Con Đường của Đại Nguyện.

Trên đây chỉ là phần giới thiệu ngắn gọn về cách giáo lý Chánh Pháp của Tịnh Độ được truyền thừa từ Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đến Đại Sư Thiện Đạo, người chính thức sáng lập Tịnh Độ Tông tại Trung Quốc.⧫

Tranh vẽ Đại Sư Thiện Đạo đang niệm Phật, triều đại Muromachi (1337-1573), thuộc bảo tàng viện Otani University Museum, Kyoto, Nhật Bản. (Wikimedia Commons)

Ông Alan Kwan là chủ bút sáng lập của tạp chí Phật Giáo Buddhistdoor và là một trong các giám đốc của Hội Tung Lin Kok Yuen, Canada. Ông tu theo pháp môn Tịnh Độ thuần chánh dựa trên giáo lý của Đại Sư Thiện Đạo. Ông viết bài thường xuyên cho báo mạng Buddhistdoor.

Tại Orange County, California, Thượng Tọa Thích Hoằng Lãnh đang thực hành pháp môn Tịnh Độ thuần chánh của Đại Sư Thiện Đạo. Mỗi thứ Bảy Thầy Hoằng Lãnh đều có khóa tu niệm Phật từ 8 giờ sáng đến 4 giờ chiều tại một trong hai chùa, là Chùa Bát Nhã, Santa Ana, điện thoại (714) 571-0473, hoặc Chùa Đại Giác, Westminster, (714) 797-3351. Mỗi ngày thường Thầy Hoằng Lãnh cũng có thêm giờ niệm Phật tại một trong hai chùa, là Chùa Bảo Quang, Santa Ana, (714) 206-6169, từ 8g sáng đến 12g trưa; và Chùa Bát Nhã từ 5g30 đến 6g45 chiều, và Chủ Nhật từ 2g30 đến 4g30 chiều. Cần thêm chi tiết xin liên lạc Tinh Tấn Magazine.


Discover more from Tinh Tấn Magazine

Subscribe to get the latest posts sent to your email.

One thought on “Dòng Tịnh Độ Từ Đức Phật Thích Ca Mâu Ni Đến Đại Sư Thiện Đạo/ Alan Kwan

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *